Mercedes Benz GLE năm 2015 Hatchback

Found 0 items

Giới thiệu Mercedes GLE

Mercedes GLE là dòng SUV hạng sang cỡ trung (mid-size luxury SUV) của Mercedes-Benz, nổi tiếng với sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ. GLE là viết tắt của "Geländewagen Leicht-Einheit" (tạm dịch: "Xe địa hình nhẹ"), và nó kế thừa truyền thống lâu đời của dòng Mercedes M-Class. GLE được xem là một trong những mẫu SUV thành công nhất của Mercedes-Benz, thu hút khách hàng yêu thích sự đẳng cấp và đa dụng.


Lịch sử phát triển và các thế hệ

1. Thế hệ đầu tiên (W163) - Ra mắt năm 1997 (tiền thân là M-Class)

  • Mã thế hệ: W163.

  • Đây là thế hệ đầu tiên của dòng M-Class, đặt nền móng cho các thế hệ GLE sau này.

  • Thiết kế hầm hố, tập trung vào khả năng off-road.

  • Động cơ: Từ V6 đến V8, cả xăng và diesel.

  • Trang bị: Hệ thống dẫn động 4MATIC, hệ thống treo tiên tiến.

2. Thế hệ thứ hai (W164) - Ra mắt năm 2005

  • Mã thế hệ: W164.

  • Thiết kế hiện đại hơn, tập trung vào sự sang trọng và tiện nghi.

  • Động cơ: Cải tiến hiệu suất, thêm tùy chọn hybrid.

  • Trang bị: Hệ thống giải trí COMAND, camera lùi, hệ thống treo khí nén AIRMATIC.

3. Thế hệ thứ ba (W166) - Ra mắt năm 2011

  • Mã thế hệ: W166.

  • Đổi tên từ M-Class thành GLE từ năm 2015.

  • Thiết kế sang trọng, thể thao hơn, phù hợp với thị hiếu hiện đại.

  • Động cơ: Từ GLE 350 (V6) đến GLE 63 AMG (V8 biturbo).

  • Trang bị: Hệ thống ánh sáng LED, công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến.

4. Thế hệ thứ tư (W167) - Ra mắt năm 2018

  • Mã thế hệ: W167.

  • Thiết kế hoàn toàn mới, dựa trên nền tảng Modular High Architecture (MHA).

  • Nội thất: Hệ thống màn hình kép MBUX, chất liệu cao cấp.

  • Động cơ: Từ GLE 350 (4-cylinder turbo) đến GLE 580 (V8 biturbo) và GLE 63 AMG (hiệu suất cao).

  • Trang bị: Hệ thống treo khí nén E-Active Body Control, công nghệ tự động lái cấp độ 2.


Kết luận

Mercedes GLE là một trong những dòng SUV hạng sang thành công nhất của Mercedes-Benz, kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng, công nghệ hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ. Qua các thế hệ, GLE không ngừng được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Từ thế hệ đầu tiên (W163) đến thế hệ hiện tại (W167), GLE luôn khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc SUV cỡ trung hạng sang. Với thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành vượt trội, GLE xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự đẳng cấp và đa dụng.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).