Mercedes Benz S-Class năm 2016 Hatchback
Giới thiệu về Mercedes S-Class
Mercedes S-Class là dòng xe sedan hạng sang cỡ lớn, được coi là biểu tượng của sự sang trọng, công nghệ và đẳng cấp trong ngành công nghiệp ô tô. Là dòng xe flagship của Mercedes-Benz, S-Class luôn dẫn đầu trong việc áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất, từ hệ thống an toàn đến trải nghiệm lái xe cao cấp. S-Class không chỉ là một chiếc xe mà còn là một tuyên ngôn về địa vị và phong cách sống.
Lịch sử phát triển và các thế hệ
-
Thế hệ W187 (1951–1954)
-
Tiền thân của S-Class là dòng xe 220 (W187), ra mắt năm 1951.
-
Đây là một trong những mẫu xe đầu tiên của Mercedes-Benz sau Thế chiến II, mang lại sự thoải mái và độ bền vượt trội.
-
-
Thế hệ W180/W128 (1954–1959)
-
Dòng xe "Ponton" (W180/W128) ra mắt năm 1954, với thiết kế thân xe liền khối hiện đại.
-
Động cơ 6 xi-lanh và thiết kế sang trọng đặt nền móng cho các thế hệ sau.
-
-
Thế hệ W111/W112 (1959–1971)
-
W111/W112, còn được gọi là "Fintail" (đuôi cá), ra mắt năm 1959.
-
Đây là thế hệ đầu tiên được trang bị hệ thống phanh đĩa và động cơ nhiên liệu phun.
-
W112 là phiên bản cao cấp hơn với động cơ V8.
-
-
Thế hệ W108/W109 (1965–1972)
-
W108/W109 ra mắt năm 1965 với thiết kế thanh lịch và hiện đại.
-
W109 là phiên bản cao cấp hơn, được trang bị hệ thống treo khí nén AIRMATIC.
-
Đây là thế hệ cuối cùng trước khi tên gọi "S-Class" chính thức được sử dụng.
-
-
Thế hệ W116 (1972–1980)
-
W116 ra mắt năm 1972, là thế hệ đầu tiên chính thức mang tên "S-Class".
-
Trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và động cơ đa van.
-
Thiết kế sang trọng và hiện đại, đặt tiêu chuẩn mới cho xe hạng sang.
-
-
Thế hệ W126 (1979–1991)
-
W126 ra mắt năm 1979, được coi là một trong những thế hệ thành công nhất của S-Class.
-
Thiết kế khí động học, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và hệ thống an toàn tiên tiến.
-
Phiên bản AMG đầu tiên của S-Class cũng được giới thiệu trong thế hệ này.
-
-
Thế hệ W140 (1991–1998)
-
W140 ra mắt năm 1991, được mệnh danh là "Ngôi nhà di động" nhờ sự sang trọng và công nghệ vượt trội.
-
Trang bị động cơ V12, hệ thống treo khí nén và nhiều tính năng cao cấp khác.
-
Đây là thế hệ S-Class đầu tiên được trang bị hệ thống kiểm soát hành trình DISTRONIC.
-
-
Thế hệ W220 (1998–2005)
-
W220 ra mắt năm 1998 với thiết kế thanh lịch và hiện đại hơn.
-
Trang bị hệ thống COMAND, động cơ V12 biturbo và công nghệ an toàn tiên tiến như PRE-SAFE.
-
Phiên bản AMG S65 với động cơ V12 mạnh mẽ.
-
-
Thế hệ W221 (2005–2013)
-
W221 ra mắt năm 2005 với thiết kế mạnh mẽ và sang trọng.
-
Trang bị hệ thống thông tin giải trí hiện đại, động cơ hybrid và công nghệ an toàn vượt trội.
-
Phiên bản AMG S63 và S65 tiếp tục khẳng định đẳng cấp hiệu suất.
-
-
Thế hệ W222 (2013–2020)
-
W222 ra mắt năm 2013, được coi là một trong những thế hệ S-Class hoàn hảo nhất.
-
Thiết kế sang trọng, nội thất cao cấp với màn hình kỹ thuật số lớn và hệ thống MBUX.
-
Trang bị động cơ hybrid và plug-in hybrid, cùng các công nghệ tiên tiến như Magic Body Control.
-
-
Thế hệ W223 (2020–nay)
-
Thế hệ mới nhất W223 ra mắt năm 2020, tiếp tục nâng cao tiêu chuẩn về công nghệ và thiết kế.
-
Trang bị hệ thống thông tin giải trí MBUX thế hệ mới, màn hình OLED và công nghệ lái xe tự động cấp độ 3.
-
Động cơ hybrid và plug-in hybrid hiệu suất cao, hướng tới tương lai bền vững.
-
Kết luận
Mercedes S-Class là biểu tượng của sự sang trọng, công nghệ và đẳng cấp trong ngành công nghiệp ô tô. Qua các thế hệ, từ W187 đến W223, S-Class không ngừng phát triển để trở thành chiếc xe tiên phong trong việc áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và hiệu suất vượt trội, S-Class tiếp tục khẳng định vị thế là dòng xe hạng sang hàng đầu thế giới, mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp cho những khách hàng khó tính nhất.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).