Toyota Yaris năm 2020 Mini Bus
Toyota Yaris – Hatchback Đô Thị Cân Bằng Giữa Thể Thao & Tiện Nghi
1. Giới thiệu nhanh
-
Phân khúc: Hatchback hạng B (subcompact), có 2 phiên bản:
-
Yaris hatchback (thiết kế trẻ trung, châu Âu/Đông Nam Á).
-
Yaris sedan (tại Mỹ, chính là Vios ở châu Á).
-
-
Ưu điểm: Dễ lái, tiết kiệm nhiên liệu, cá tính hơn Vios.
2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ
Thế hệ | Năm | Mã xe | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
1 | 1999–2005 | XP10 | Dựa trên Vitz (Nhật), động cơ 1.0–1.5L. |
2 | 2005–2011 | XP90 | Thiết kế tròn trịa, bán rộng rãi toàn cầu. |
3 | 2011–2020 | XP130 | Phiên bản thể thao GRMN, động cơ 1.8L. |
4 | 2020–nay | XP210 | Nền tảng TNGA, có Hybrid, thiết kế góc cạnh. |
3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Honda Jazz/Fit – Không gian đa năng, ghế "Magic Seat".
-
Mazda2 hatchback – Vận hành thể thao, nội thất sang.
-
Hyundai Accent hatchback – Giá rẻ, động cơ 1.4L.
4. Toyota Yaris tại Việt Nam (2024)
a. Thông số chính
-
Động cơ: 1.5L Dual VVT-i (107 mã lực, hộp số CVT).
-
Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,940 × 1,730 × 1,515 mm.
-
Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.9L/100km.
b. Phiên bản & giá bán
-
Yaris 1.5G: ~580–620 triệu VND (cơ bản).
-
Yaris 1.5 Sport: ~650–680 triệu VND (ốp thể thao).
c. Ưu điểm
-
Thiết kế trẻ trung, nhiều màu sắc cá tính.
-
Lái linh hoạt, phù hợp đường phố.
-
An toàn: 7 túi khí, Toyota Safety Sense (cảnh báo va chạm).
d. Nhược điểm
-
Không gian sau chật hơn Honda Jazz.
-
Giá cao hơn Vios cùng động cơ.
5. So sánh nhanh Yaris vs Honda Jazz
Tiêu chí | Toyota Yaris | Honda Jazz |
---|---|---|
Giá | 580–680 triệu | 550–650 triệu |
Động cơ | 1.5L (107 mã lực) | 1.5L (118 mã lực) |
Không gian | Hàng sau chật hơn | Ghế "Magic Seat" linh hoạt |
Ưu điểm | An toàn, dễ lái | Nội thất thông minh, rộng rãi |
6. Có nên mua Toyota Yaris?
✅ Phù hợp nếu:
-
Thích thiết kế trẻ trung, ưu tiên an toàn.
-
Chủ yếu đi 1–2 người, ít chở hàng.
❌ Không phù hợp nếu:
-
Cần không gian lớn như MPV.
Lưu ý: Yaris 2024 tại Việt Nam là phiên bản Thái Lan, không phải bản châu Âu.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.